"chữ ký" meaning in Tiếng Việt

See chữ ký in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨɨʔɨ˧˥ ki˧˥ [Hà-Nội], ʨɨ˧˩˨ kḭ˩˧ [Huế], ʨɨ˨˩˦ ki˧˥ [Saigon], ʨɨ̰˩˧ ki˩˩ [Vinh], ʨɨ˧˩ ki˩˩ [Thanh-Chương], ʨɨ̰˨˨ kḭ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Chữ viết nhanh dưới một dạng đặc biệt (không giống chữ thông thường), dùng làm kí hiệu cho tên của mình và thường không thay đổi, mỗi người tự viết lấy để xác nhận tính chính xác của một văn bản hoặc để nhận trách nhiệm của mình về một văn bản.
    Sense id: vi-chữ_ký-vi-noun-ETFR9CHM Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: chữ kí Translations: signature (Tiếng Anh)

Alternative forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              14
            ]
          ],
          "text": "Giả mạo chữ ký."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Xin chữ ký."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ viết nhanh dưới một dạng đặc biệt (không giống chữ thông thường), dùng làm kí hiệu cho tên của mình và thường không thay đổi, mỗi người tự viết lấy để xác nhận tính chính xác của một văn bản hoặc để nhận trách nhiệm của mình về một văn bản."
      ],
      "id": "vi-chữ_ký-vi-noun-ETFR9CHM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨʔɨ˧˥ ki˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ˧˩˨ kḭ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ˨˩˦ ki˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰˩˧ ki˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ˧˩ ki˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰˨˨ kḭ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chữ kí"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "signature"
    }
  ],
  "word": "chữ ký"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              14
            ]
          ],
          "text": "Giả mạo chữ ký."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Xin chữ ký."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ viết nhanh dưới một dạng đặc biệt (không giống chữ thông thường), dùng làm kí hiệu cho tên của mình và thường không thay đổi, mỗi người tự viết lấy để xác nhận tính chính xác của một văn bản hoặc để nhận trách nhiệm của mình về một văn bản."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨʔɨ˧˥ ki˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ˧˩˨ kḭ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ˨˩˦ ki˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰˩˧ ki˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ˧˩ ki˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰˨˨ kḭ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chữ kí"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "signature"
    }
  ],
  "word": "chữ ký"
}

Download raw JSONL data for chữ ký meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.